Điểm Xuất Phát (FOB TERM) | Trạm Thực Tế | Biên Giới | Điểm Đến | COC 40HQ/USD | Thời Gian Vận Chuyển (TT) |
Thượng Hải | Tây An | Alashankou/Khorgos | Mát-xcơ-va | 6300$ | 8 tháng 3, 18 tháng 3 |
Ninh Ba | Tây An | Alashankou/Khorgos | Mát-xcơ-va | 6400$ | 8 tháng 3, 18 tháng 3 |
Thành Đảo | Tây An | Alashankou/Khorgos | Mát-xcơ-va | 5200$ | 8 tháng 3, 18 tháng 3 |
Du | Du | Erlian | Mát-xcơ-va | 6400$ | 2 tháng 3, 5 tháng 3, 9 tháng 3 |
Quảng Châu/Shenzhen | Đạt Diên | Erlian | Mát-xcơ-va | 5200$ | Đầu tháng 3 |
Thượng Hải | Tố Châu | Manzhouli | Yekaterinburg | 5300$ | Đầu tháng 3 |
Thành Đảo | Tu Châu | Manzhouli | Yekaterinburg | 5400$ | 3 tháng 3 |
Quảng Châu/Shenzhen | Nam Sa | Manzhouli | Yekaterinburg | 5300$ | 5 tháng 3 |
Ninh Ba | Tần Hoa | Manzhouli | St. Petersburg | 6900$ | Đầu tháng 3 |
Thành Đảo | Tây An | Manzhouli | St. Petersburg | 5500$ | 29 tháng 2, 3 tháng 3, 5 tháng 3, 9 tháng 3 |
Thượng Hải | Trùng Đào | Alashankou/Khorgos | Minsk | 5800$ | 15 tháng 3, 12 tháng 3, 22 tháng 3 |
Ninh Ba | Tần Hoa | Manzhouli | Minsk | 7000$ | Đầu tháng 3 |
Thành Đảo | Trùng Đào | Alashankou/Khorgos | Minsk | 5700$ | 15 tháng 3, 12 tháng 3, 22 tháng 3 |
Quảng Châu/Shenzhen | Trùng Đào | Alashankou/Khorgos | Minsk | 5900$ | 15 tháng 3, 12 tháng 3, 22 tháng 3 |
Đề nghị có hiệu lực đến ngày 31 tháng 03 năm 2024.