Điểm Gửi | Điểm Đến | Giá + 0% VAT (điều kiện FOB) | Thời Gian Giao Hàng (ngày) | Ngày Gửi |
Thượng Hải | Mátxcơva | $7400 | 20 | Đến 24 tháng Tư |
Ninh Ba | --Vorsino | $7600 | ||
Thành Đô | --Bely Rast | $7400 | ||
Thiên Tân | --Selyatino | $7400 | ||
Hạ Phì | --Electrougli | $7800 | ||
Thẩm Quyến | $7400 | |||
Thượng Hải | Sankt-Peterburg (ga Shushary) | $7400 | 22 | Đến 24 tháng Tư |
Ninh Ba | $7600 | |||
Thành Đô | $7400 | |||
Thiên Tân | Đến Sankt-Peterburg (đường Shushary) | $7400 | ||
Hạ Phì | $7800 | |||
Thẩm Quyến | $7400 | |||
Thượng Hải | Ekaterinburg | $7000 | 20 | Đến 24 tháng Tư |
Ninh Ba | $7400 | |||
Thành Đô | $7100 | |||
Thiên Tân | $7100 | |||
Hạ Phì | $7500 | |||
Thẩm Quyến | $7500 | |||
Thành Đô/Thiên Tân/Thượng Hải/Ninh Ba/Thẩm Quyến/Hạ Phì | Rostov | $8000 | 26 | Đến 24 tháng Tư |
Krasnoyarsk | $7500 | 28 | Đến 24 tháng Tư | |
Krasnodar | $8500 | 28 | Đến 24 tháng Tư | |
Nizhnekamsk | $7900 | 28 | Đến 24 tháng Tư | |
Chelyabinsk | $7800 | 28 | Đến 24 tháng Tư |
Đề nghị có hiệu lực đến ngày 30 tháng 04 năm 2024.