VÙNG | Nơi tải hàng | Bến xe khởi hành | Biên giới | Điểm đến | FOB Tháng 5 40HC | TT(NGÀY) |
ĐÔNG TRUNG QUỐC | Thượng Hải/Ninh Ba/Nhĩ Nguyên/Thiệu Hà/Quận Tứ Giang/Tịch Sơn/Duy Ngô/ Hàng Châu/Gia Định/Trung Chương etc. | Thị Chương/Trùng Khánh | Nhĩ Liên/Khâm Châu | Minsk | 7400$ | 16-22 |
ĐÔNG TRUNG QUỐC | Tiêu Châu/Nam Đồng/Úc Tây/Song Châu/Thái Châu/Chương Cảng/Chân Giang/Dương Châu và các vùng lân cận | Thị Chương | Nhĩ Liên/Khâm Châu | Minsk | 7400$ | 16-22 |
ĐÔNG TRUNG QUỐC | Lan Dương Cang/Dự Châu/Từ Châu/Bình Bư/Hà Phối/Ngô Ngự/Vô Hộ/Mãn Sơn/Vân Châu/Nhật Châu/Khâu Châu/ Nam Kinh/Dũng Khang và các vùng lân cận | Thị Chương/Trùng Khánh | Nhĩ Liên/Khâm Châu | Minsk | 7600$ | 16-22 |
ĐÔNG NAM TRUNG QUỐC | Canh Châu/Thẩm Quyến/Đông Quan/Thụy Điện/Phảo Sơn/Trung Sơn/Trúc Đông/Tế Giang/Cảnh Nguyên/Chi Lăng | Tăng Trường/Thị Chương | Nhĩ Liên | Minsk | 7200$ | 16-22 |
ĐÔNG NAM TRUNG QUỐC | San Đầu/Trào Châu/Khảm Dương/Sơn Vệ/Trấn Giang/Mao Mãnh/Dương Giang và các vùng lân cận | Tăng Trường/Thị Chương | Nhĩ Liên | Minsk | 7600$ | 16-22 |
BẮC TRUNG QUỐC | Hiệp Môn/Trương Châu/Quan Châu | Tăng Trường/Thị Chương | Nhĩ Liên | Minsk | 8000$ | 16-22 |
BẮC TRUNG QUỐC | Điện Cẩu/Tiểu Tống/Lang Phong/Hành Thuỷ/Thành Đại/Chí Chương/Thị Chương/Tân Đài và các vùng lân cận | Thị Chương | Nhĩ Liên/Khâm Châu | Minsk | 6300$ | 16-22 |
BẮC TRUNG QUỐC | Thành Đào/Cận Trường/Nam Dương/Luân Dương/Vận Trình/Lâm Phong/ Tân Tương và các vùng lân cận | Thị Chương | Nhĩ Liên/Khâm Châu | Minsk | 6700$ | 16-22 |
BẮC TRUNG QUỐC | Trịnh Châu/Tiểu Nam Dương/Nam Dương/Lưu Dương/Vân Thành/Lân Phong/ Hân Tương và các vùng lân cận | Thị Chương | Nhĩ Liên/Khâm Châu | Minsk | 7400$ | 16-22 |
TÂY NAM TRUNG QUỐC | Trùng Khánh/Trùng Đô/Miên Dương/Nam Sùng/Lục Châu/Diệt Nguyên/Trí Cung và các vùng lân cận | Thị Chương | Manzhouli | Minsk | 6800$ | 16-22 |
Các mức giá có hiệu lực đến ngày 16 tháng 6.