TIN TỨC VÀ BẢNG GIÁ

Giá vận chuyển hàng hóa từ các cảng Đông Nam Á đến VMTP, Vladivostok.

ĐIỂM XUẤT PHÁT ĐIỂM ĐẾN NGÀY XUẤT PHÁT (ETD) SOC 20'GP SOC 40'HQ COC 20'GP COC 40'HQ Trực tiếp hoặc gián tiếp Thời gian chuyển (ngày) Nơi giao hàng/điều kiện
CẢNG PORT KLANG VMT VLADIVOSTOK 18 tháng 5 / / 3400$ 4100$ Qua NINGBO 20-25 FILO
BANGKOK/LAEM CHABANG/HO CHI MINH/HAIPHONG VMT VLADIVOSTOK 18 tháng 5 / / 3900$ 5100$ Qua NINGBO 20-25 FILO
SURABAYA/JAKARTA/MANILA VMT VLADIVOSTOK 18 tháng 5 / / 3900$ 5100$ Qua NINGBO 20-25 FILO
NHAVA SHEVA/MUNDRA VMT VLADIVOSTOK 18 tháng 5 / / 3900$ 4700$ Qua NINGBO 20-25 FILO
CHENNAI VMT VLADIVOSTOK 18 tháng 5 / / 4800$ 5700$ Qua NINGBO 20-25 FILO
JEBEL ALI VMT VLADIVOSTOK 18 tháng 5 / / 4300$ 5700$ Qua NINGBO 20-25 FILO
VMT VLADIVOSTOK NINGBO/QINGDAO 18 tháng 5 1400$ LIFO 1500$ LIFO 1400$ LIFO 1500$ LIFO Trực tiếp 5 LIFO
PUSAN VMT VLADIVOSTOK 18 tháng 5 / / 4700$ 6000$ Qua NINGBO 20-25 FILO
OSAKA/KOBE/NAGOYA/YOKOHAMA/TOKYO VMT VLADIVOSTOK 18 tháng 5 / / 3700$ 5300$ 20-25 FILO
Các mức giá có hiệu lực đến ngày 31 tháng 5.
Made on
Tilda