TIN TỨC VÀ BẢNG GIÁ
Giá cước nhập khẩu từ các cảng Đông Nam Á đến Vladivostok (VMKT) cho tháng 8 năm 2024
CẢNG XUẤT HÀNG
CẢNG ĐẾN HÀNG
20' COC FILO
40' COC FILO
20' SOC FILO
40' SOC FILO
SHANGHAI
Vladivostok
2600$
3200$
1900$
2100$
NANJING, ZHANG JIA GANG
VMKT
2700$
3300$
2000$
2200$
TAICANG
2800$
3500$
2100$
2300$
NINGBO
2600$
3200$
1900$
2100$
QINGDAO
2700$
3300$
2000$
2200$
XINGANG
2600$
3200$
1900$
2100$
DALIAN
2600$
3200$
1900$
2100$
YANTAI
2600$
3200$
1900$
2100$
XIAMEN
2800$
3600$
2000$
2200$
SHEKOU
2800$
3600$
2000$
2200$
HONGKONG
2800$
3600$
2000$
2200$
HUANGPU
3000$
4100$
2300$
2500$
NANSHA
3000$
4100$
2300$
2500$
BUSAN
2700$
3300$
1800$
1900$
INCHEON
2900$
3500$
1900$
2100$
KWANGYANG
2800$
3500$
1900$
2100$
tyo,y'hama,ngo,kob,osa
3300$
4200$
2800$
3800$
SIMIZU
3800$
4400$
2800$
3800$
SENDAI
3800$
4400$
2800$
3800$
TOMAKOMAI
3800$
4400$
2800$
3800$
HAKATA, MOJI
3800$
4400$
2800$
3800$
Đề nghị có hiệu lực đến ngày 15 tháng 08 năm 2024.
2024-08-15 12:34