TIN TỨC VÀ BẢNG GIÁ
Giá vận chuyển hàng hóa từ miền Nam Trung Quốc đến Vladivostok và Cảng Đông
Cảng xuất phát
Cảng đến
20'COC
40'HQ COC
HONGKONG
Vladivostok/ Vostochny
$2,000
$2,400
YANTIAN
Vladivostok/ Vostochny
$2,000
$2,400
XIAMEN
Vladivostok/ Vostochny
$2,000
$2,400
SHEKOU
Vladivostok/ Vostochny
$2,000
$2,400
NANSHA
Vladivostok/ Vostochny
$2,000
$2,400
SHANTOU
Vladivostok/ Vostochny
$2,000
$2,400
HUANGPU
Vladivostok/ Vostochny
$2,000
$2,400
YANGPU
Vladivostok/ Vostochny
$2,500
$2,800
SANSHAN, NANHAI
Vladivostok/ Vostochny
$2,500
$2,800
JIUJIANG NANHAI
Vladivostok/ Vostochny
$2,500
$2,800
ZHONGSHAN
Vladivostok/ Vostochny
$2,500
$2,800
FUZHOU(MAWEI PORT),CHINA
Vladivostok/ Vostochny
$2,500
$2,800
XIYU, ZHUHAI
Vladivostok/ Vostochny
$2,500
$2,800
ZHUHAI HONG WAN 洪灣 IN ZHUHAI 珠海
Vladivostok/ Vostochny
$2,500
$2,800
JIUZHOU, ZHUHAI
Vladivostok/ Vostochny
$2,500
$2,800
ZHUHAI CIVET 西域 IN ZHUHAI 珠海
Vladivostok/ Vostochny
$2,500
$2,800
ZHUHAI GAOLAN 高欄 IN ZHUHAI 珠海
Vladivostok/ Vostochny
$2,500
$2,800
QINZHOU
Vladivostok/ Vostochny
$2,500
$2,800
JIANGMEN
Vladivostok/ Vostochny
$2,500
$2,800
GAOMING
Vladivostok/ Vostochny
$2,500
$2,800
BEIJIAO
Vladivostok/ Vostochny
$2,500
$2,800
LELIU, SHUNDE
Vladivostok/ Vostochny
$2,500
$2,800
XIAOLAN
Vladivostok/ Vostochny
$2,500
$2,800
RONGQI(SHUNDE)
Vladivostok/ Vostochny
$2,500
$2,800
GONGYI
Vladivostok/ Vostochny
$2,500
$2,800
FANGCHENG
Vladivostok/ Vostochny
$2,500
$2,800
FOSHAN
Vladivostok/ Vostochny
$2,500
$2,800
LANSHI
Vladivostok/ Vostochny
$2,500
$2,800
ZHANJIANG
Vladivostok/ Vostochny
$2,500
$2,800
SANSHUI
Vladivostok/ Vostochny
$2,500
$2,800
Đề nghị có hiệu lực đến ngày 31 tháng 03 năm 2024.
2024-03-31 23:00