Tuyến đường đi qua Alashankou.
Thời gian giao hàng: 16-18 ngày.
Thời gian giao hàng: 16-18 ngày.
Thành phố xuất hàng | Thành phố nhập hàng | Giá cước |
---|---|---|
Shenzhen/Guangzhou | MOSCOW | 14000$ |
Shenzhen/Guangzhou | SAINT PETERBURG | 14400$ |
Shenzhen/Guangzhou | KAZAN | 14700$ |
Shenzhen/Guangzhou | Chelyabinsk | 13200$ |
Shenzhen/Guangzhou | Ekaterinburg | 13200$ |
Ningbo | MOSCOW | 14000$ |
Ningbo | SAINT PETERBURG | 14500$ |
Ningbo | KAZAN | 13700$ |
Ningbo | Chelyabinsk | 13200$ |
Ningbo | Ekaterinburg | 13200$ |
Shanghai | MOSCOW | 13900$ |
Shanghai | SAINT PETERBURG | 14500$ |
Shanghai | KAZAN | 13600$ |
Shanghai | Chelyabinsk | 13100$ |
Shanghai | Ekaterinburg | 13100$ |
Qingdao | MOSCOW | 13600$ |
Qingdao | SAINT PETERBURG | 14100$ |
Qingdao | KAZAN | 13300$ |
Qingdao | Chelyabinsk | 12800$ |
Qingdao | Ekaterinburg | 12800$ |
Tianjin | MOSCOW | 13400$ |
Tianjin | SAINT PETERBURG | 13900$ |
Tianjin | KAZAN | 13100$ |
Tianjin | Chelyabinsk | 12600$ |
Tianjin | Ekaterinburg | 11600$ |
Biểu phí có hiệu lực đến ngày 30 tháng 1 năm 2024.